Bước tới nội dung

tất niên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tət˧˥ niən˧˧tə̰k˩˧ niəŋ˧˥tək˧˥ niəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tət˩˩ niən˧˥tə̰t˩˧ niən˧˥˧

Danh từ

[sửa]

tất niên

  1. Lúc hết năm.
    Tắm tất niên.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]