Bước tới nội dung

tận thiện tận mỹ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tə̰ʔn˨˩ tʰiə̰ʔn˨˩ tə̰ʔn˨˩ miʔi˧˥tə̰ŋ˨˨ tʰiə̰ŋ˨˨ tə̰ŋ˨˨ mi˧˩˨təŋ˨˩˨ tʰiəŋ˨˩˨ təŋ˨˩˨ mi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tən˨˨ tʰiən˨˨ tən˨˨ mḭ˩˧tə̰n˨˨ tʰiə̰n˨˨ tə̰n˨˨ mi˧˩tə̰n˨˨ tʰiə̰n˨˨ tə̰n˨˨ mḭ˨˨

Từ nguyên

[sửa]

Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 尽善尽美

Định nghĩa

[sửa]

tận thiện tận mỹ

  1. Hết sức tốt, hết sức đẹp.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]