tỉnh thành
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tḭ̈ŋ˧˩˧ tʰa̤jŋ˨˩ | tïn˧˩˨ tʰan˧˧ | tɨn˨˩˦ tʰan˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tïŋ˧˩ tʰajŋ˧˧ | tḭ̈ʔŋ˧˩ tʰajŋ˧˧ |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Định nghĩa
[sửa]tỉnh thành
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "tỉnh thành", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)