tịnh thất

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tḭ̈ʔŋ˨˩ tʰət˧˥tḭ̈n˨˨ tʰə̰k˩˧tɨn˨˩˨ tʰək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tïŋ˨˨ tʰət˩˩tḭ̈ŋ˨˨ tʰət˩˩tḭ̈ŋ˨˨ tʰə̰t˩˧

Danh từ[sửa]

tịnh thất

  1. (Phật giáo) Một am thất nhỏ trong tịnh xá dành riêng cho từng tu sĩ Phật giáo.