Bước tới nội dung

tốc chiến

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
təwk˧˥ ʨiən˧˥tə̰wk˩˧ ʨiə̰ŋ˩˧təwk˧˥ ʨiəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
təwk˩˩ ʨiən˩˩tə̰wk˩˧ ʨiə̰n˩˧

Định nghĩa

[sửa]

tốc chiến

  1. Đánh giặc nhanh.
    Tốc chiến tốc quyết. — Đánh nhanh để giải quyết nhanh.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]