tối giản

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
toj˧˥ za̰ːn˧˩˧to̰j˩˧ jaːŋ˧˩˨toj˧˥ jaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
toj˩˩ ɟaːn˧˩to̰j˩˧ ɟa̰ːʔn˧˩

Tính từ[sửa]

tối giản

  1. (Toán học) .
  2. Nói một phân số không thể giản ước được nữa.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]