tổng động viên
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tə̰wŋ˧˩˧ ɗə̰ʔwŋ˨˩ viən˧˧ | təwŋ˧˩˨ ɗə̰wŋ˨˨ jiəŋ˧˥ | təwŋ˨˩˦ ɗəwŋ˨˩˨ jiəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
təwŋ˧˩ ɗəwŋ˨˨ viən˧˥ | təwŋ˧˩ ɗə̰wŋ˨˨ viən˧˥ | tə̰ʔwŋ˧˩ ɗə̰wŋ˨˨ viən˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]tổng động viên
- Động viên mọi lực lượng trong nước để phục vụ cho chiến tranh.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "tổng động viên", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)