tổng bãi công
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tə̰wŋ˧˩˧ ɓaʔaj˧˥ kəwŋ˧˧ | təwŋ˧˩˨ ɓaːj˧˩˨ kəwŋ˧˥ | təwŋ˨˩˦ ɓaːj˨˩˦ kəwŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
təwŋ˧˩ ɓa̰ːj˩˧ kəwŋ˧˥ | təwŋ˧˩ ɓaːj˧˩ kəwŋ˧˥ | tə̰ʔwŋ˧˩ ɓa̰ːj˨˨ kəwŋ˧˥˧ |
Định nghĩa[sửa]
tổng bãi công
Dịch[sửa]
Đồng nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "tổng bãi công", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)