tổng bãi công

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tə̰wŋ˧˩˧ ɓaʔaj˧˥ kəwŋ˧˧təwŋ˧˩˨ ɓaːj˧˩˨ kəwŋ˧˥təwŋ˨˩˦ ɓaːj˨˩˦ kəwŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
təwŋ˧˩ ɓa̰ːj˩˧ kəwŋ˧˥təwŋ˧˩ ɓaːj˧˩ kəwŋ˧˥tə̰ʔwŋ˧˩ ɓa̰ːj˨˨ kəwŋ˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

tổng bãi công

  1. Cuộc bãi công đồng thời của nhiều ngành.

Dịch[sửa]

Đồng nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]