tứ phía
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tɨ˧˥ fiə˧˥ | tɨ̰˩˧ fḭə˩˧ | tɨ˧˥ fiə˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tɨ˩˩ fiə˩˩ | tɨ̰˩˧ fḭə˩˧ |
Danh từ
[sửa]tứ phía
- (Kng.) . Bốn phía, xung quanh.
- Bị bao vây tứ phía.
Tham khảo
[sửa]- "tứ phía", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)