Bước tới nội dung

tử số

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Phiên âm từ chữ Hán 子數.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨ̰˧˩˧ so˧˥˧˩˨ ʂo̰˩˧˨˩˦ ʂo˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˩ ʂo˩˩tɨ̰ʔ˧˩ ʂo̰˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tử số

  1. (Số học) Số hạng trong một phân số chỉ rõ phân số đó chứa bao nhiêu phần bằng nhau của đơn vị.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]