tử thương

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨ̰˧˩˧ tʰɨəŋ˧˧˧˩˨ tʰɨəŋ˧˥˨˩˦ tʰɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˩ tʰɨəŋ˧˥tɨ̰ʔ˧˩ tʰɨəŋ˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

tử thương

  1. vết thương nguy hiểm đến tính mạng.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]