Bước tới nội dung

tự chế

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨ̰ʔ˨˩ ʨe˧˥tɨ̰˨˨ ʨḛ˩˧˨˩˨ ʨe˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˨˨ ʨe˩˩tɨ̰˨˨ ʨe˩˩tɨ̰˨˨ ʨḛ˩˧

Tính từ

[sửa]

tự chế

  1. Chỉ những thứ gốc được ai đó tạo ra.

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)