Bước tới nội dung

tam giác tù

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
taːm˧˧ zaːk˧˥ tṳ˨˩taːm˧˥ ja̰ːk˩˧ tu˧˧taːm˧˧ jaːk˧˥ tu˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
taːm˧˥ ɟaːk˩˩ tu˧˧taːm˧˥˧ ɟa̰ːk˩˧ tu˧˧

Danh từ

[sửa]

tam giác

  1. (hình học) Tam giác có một góc tù (góc trên 90 độ).