Bước tới nội dung

tam tài

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
  1. Từ tiếng cũ):'

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
taːm˧˧ ta̤ːj˨˩taːm˧˥ taːj˧˧taːm˧˧ taːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːm˧˥ taːj˧˧taːm˧˥˧ taːj˧˧

Định nghĩa

[sửa]

tam tài

  1. ba màu.
  2. (Xem từ nguyên 1).
    Cờ tam tài.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]