tam thể
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ Hán-Việt đọc trại của tiếng Trung Quốc 三采 (HV: tam thải).
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
taːm˧˧ tʰḛ˧˩˧ | taːm˧˥ tʰe˧˩˨ | taːm˧˧ tʰe˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
taːm˧˥ tʰe˧˩ | taːm˧˥˧ tʰḛʔ˧˩ |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
[sửa]tam thể
Tham khảo
[sửa]- "tam thể", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)