tanh tưởi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tajŋ˧˧ tɨə̰j˧˩˧tan˧˥ tɨəj˧˩˨tan˧˧ tɨəj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tajŋ˧˥ tɨəj˧˩tajŋ˧˥˧ tɨə̰ʔj˧˩

Định nghĩa[sửa]

tanh tưởi

  1. Tanh nói chung.

Đồng nghĩa[sửa]

  1. tưởi tanh
  2. tanh hôi

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]