tartufe
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]tartufe
- Người giả nhân giả nghĩa, người đạo đức giả.
Tham khảo
[sửa]- "tartufe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /taʁ.tyf/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
tartufe /taʁ.tyf/ |
tartufe /taʁ.tyf/ |
tartufe gđ /taʁ.tyf/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tartufe /taʁ.tyf/ |
tartufe /taʁ.tyf/ |
Giống cái | tartufe /taʁ.tyf/ |
tartufe /taʁ.tyf/ |
tartufe /taʁ.tyf/
Tham khảo
[sửa]- "tartufe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)