tatar
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈtɑː.tɜː/
Danh từ
tatar (tartar)+ (tatar) /ˈtɑː.tɜː/
Thành ngữ
Danh từ
tatar /ˈtɑː.tɜː/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tatar”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ta.taʁ/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | tatar /ta.taʁ/ |
tatars /ta.taʁ/ |
| Giống cái | tatar /ta.taʁ/ |
tatares /ta.taʁ/ |
tatar /ta.taʁ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| tatar /ta.taʁ/ |
tatar /ta.taʁ/ |
tatar gđ /ta.taʁ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tatar”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
