Bước tới nội dung

technic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɛk.nɪk/

Tính từ

[sửa]

technic /ˈtɛk.nɪk/

  1. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) (như) technical.

Danh từ

[sửa]

technic /ˈtɛk.nɪk/

  1. Kỹ thuật.
  2. (Thường) Số nhiều) các nghành kỹ thuật.
  3. (Số nhiều) Chi tiết kỹ thuật.
  4. (Số nhiều) Thuật ngữ kỹ thuật.

Tham khảo

[sửa]