Bước tới nội dung

telco

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
công ty viễn thông
Từ telephone (“điện thoại”) + company (“công ty”).
hội nghị qua điện thoại
Từ telephone (“điện thoại”) + conference (“hội nghị”).

Danh từ

[sửa]

telco (số nhiều telcos)

  1. (Thông tục) Công ty viễn thông, hãng viễn thông.
  2. Hội nghị qua điện thoại.

Đồng nghĩa

[sửa]
công ty viễn thông
hội nghị qua điện thoại

Từ liên hệ

[sửa]