telephone
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtɛ.lə.ˌfoʊn/
![]() | [ˈtɛ.lə.ˌfoʊn] |
Danh từ
[sửa]telephone /ˈtɛ.lə.ˌfoʊn/
- Dây nói, điện thoại.
- to be on the telephone — đang liên lạc bằng điện thoại
Động từ
[sửa]telephone /ˈtɛ.lə.ˌfoʊn/
Chia động từ
[sửa]telephone
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "telephone", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)