Bước tới nội dung

telescopically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌtɛ.lə.ˈskɑː.pɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

telescopically /ˌtɛ.lə.ˈskɑː.pɪ.kəl.li/

  1. Làm to ra như kính viễn vọng, kính thiên văn.
  2. Có thể nhìn thấy qua kính thiên văn, kính viễn vọng; chỉ nhìn thấy được qua kính thiên văn, kính viễn vọng.
  3. Lồng vào nhau, kiểu ống lồng.
  4. (Thgt) Thu gọn lại, thâu tóm, ngắn gọn; có những đoạn lồng vào nhau.

Tham khảo

[sửa]