temporalty
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]temporalty
- Người ngoài đạo, ngương lương, người tục.
- (Thường Số nhiều) tài sản hoa lợi thế tục (của một tổ chức tôn giáo) ((cũng) temporality).
Tham khảo
[sửa]- "temporalty", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)