Bước tới nội dung

tenderfeet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tenderfeet số nhiều tenderfeet

  1. Người mới đến (một vùng khai hoang, chưa quen gian khổ).
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sói con (hướng đạo).
  3. (Thông tục) Người mới gia nhập (đoàn thể); người mới học việc; người mới tu.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)