tenth
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtɛntθ/
Hoa Kỳ | [ˈtɛntθ] |
Tính từ
[sửa]tenth /ˈtɛntθ/
Danh từ
[sửa]tenth /ˈtɛntθ/
- Một phần mười.
- Người thứ mười; vật thứ mười; vật thứ mười; ngày mồng mười.
- the tenth of August 1954 — ngày 10 tháng 8 năm 1945
Tham khảo
[sửa]- "tenth", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)