terme
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
terme /tɛʁm/ |
termes /tɛʁm/ |
terme gđ
- Hạn, thời hạn, kỳ hạn.
- Le terme de paiement est échu — hạn trả đã đến
- à court terme — ngắn hạn
- à long terme — dài hạn
- Enfant né avant terme — trẻ sinh trước kỳ hạn, trẻ đẻ non
- Tiền trả từng kỳ hạn.
- Sự thanh toán từng kỳ hạn (hối phiếu).
- (Văn học) Đoạn cuối, lúc kết thúc.
- Au terme de la vie — lúc kết thúc cuộc đời, lúc chết
- (Số nhiều) Quan hệ (xã hội).
- Être en bons termes avec ses voisins — có quan hệ tốt với hàng xóm
- (Ngôn ngữ học) Từ ngữ.
- (Số nhiều) Lời lời lẽ.
- Parler de quelqu'un en mauvais termes — nói về ai bằng những lời chê
- Peser ses termes — đắn đo lời lẽ
- (Ngôn ngữ học) Phần (của mệnh đề).
- (Toán học) Số hạng.
- (Kiến trúc) Tượng đế.
- à terme — chịu trả theo kỳ hạn (mua bán)
- Vente à terme — bán chịu trả theo kỳ hạn
- aux termes de — theo ngôn từ
- Aux termes du contrat — theo ngôn từ trong bản giao kèo
- En d’autres termes — nói cách khác
- en propres termes — chính với những lời như thế
- en termes propres — với những lời lẽ thích đáng
- être planté comme un terme — đứng trơ như ông phỗng
- moyen terme — giải pháp trung gian
- terme de comparaison — vế so sánh, cái để so sánh
- terme de rigueur — kỳ hạn cuối cùng
Từ đồng âm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "terme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)