terminally
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtɜːm.nəl.li/
Phó từ
[sửa]terminally /ˈtɜːm.nəl.li/
- Ở giai đoạn cuối (của một căn bệnh chết người).
- Xảy ra ở mỗi học kỳ.
- Ở vào cuối, chót, tận cùng.
- Vạch giới hạn, định giới hạn (đường mốc).
- Ba tháng một lần, theo từng quý.
Tham khảo
[sửa]- "terminally", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)