Bước tới nội dung

tessellation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌtɛ.sə.ˈleɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

tessellation /ˌtɛ.sə.ˈleɪ.ʃən/

  1. Sự khảm; sự lát đá hoa nhiều màu.

Tham khảo

[sửa]