testaceous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tɛs.ˈteɪ.ʃəs/

Tính từ[sửa]

testaceous /tɛs.ˈteɪ.ʃəs/

  1. (Thuộc) Vỏ; (thuộc) mai.
  2. vỏ cứng, mai cứng.
    testaceous mollusc — động vật thân mềm có vỏ cứng
  3. (Động vật học) ; (thực vật học) màu nâu gạch.

Tham khảo[sửa]