Bước tới nội dung

teutonic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tuː.ˈtɑː.nɪk/

Tính từ

[sửa]

teutonic /tuː.ˈtɑː.nɪk/

  1. (Thuộc) Các dân tộc Giéc-manh (tức là Ăng-lô Xắc-xông, Hà lan, Đức và Bắc Âu).
  2. (Thuộc) Ngôn ngữ các dân tộc Giéc-manh.
  3. Điển hình cho người Giéc-manh, tiêu biểu cho người Giéc-manh, có những phẩm chất của người Giéc-manh.

Tham khảo

[sửa]