teutonic
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tuː.ˈtɑː.nɪk/
Tính từ
[sửa]teutonic /tuː.ˈtɑː.nɪk/
- (Thuộc) Các dân tộc Giéc-manh (tức là Ăng-lô Xắc-xông, Hà lan, Đức và Bắc Âu).
- (Thuộc) Ngôn ngữ các dân tộc Giéc-manh.
- Điển hình cho người Giéc-manh, tiêu biểu cho người Giéc-manh, có những phẩm chất của người Giéc-manh.
Tham khảo
[sửa]- "teutonic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)