thành danh
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰa̤jŋ˨˩ zajŋ˧˧ | tʰan˧˧ jan˧˥ | tʰan˨˩ jan˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰajŋ˧˧ ɟajŋ˧˥ | tʰajŋ˧˧ ɟajŋ˧˥˧ |
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Động từ[sửa]
thành danh
- Nên danh tiếng.
- Học đã thành danh.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "thành danh". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)