thành hôn
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰa̤jŋ˨˩ hon˧˧ | tʰan˧˧ hoŋ˧˥ | tʰan˨˩ hoŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰajŋ˧˧ hon˧˥ | tʰajŋ˧˧ hon˧˥˧ |
Động từ
[sửa]thành hôn
- Chính thức thành vợ chồng.
- Tổ chức lễ thành hôn.
Tham khảo
[sửa]- "thành hôn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)