thái bạch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰaːj˧˥ ɓa̰ʔjk˨˩tʰa̰ːj˩˧ ɓa̰t˨˨tʰaːj˧˥ ɓat˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰaːj˩˩ ɓajk˨˨tʰaːj˩˩ ɓa̰jk˨˨tʰa̰ːj˩˧ ɓa̰jk˨˨

Danh từ[sửa]

thái bạch

  1. (văn chương) sao Kim.
  2. Tên khác của Lý Bạch

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)