thâm giao

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰəm˧˧ zaːw˧˧tʰəm˧˥ jaːw˧˥tʰəm˧˧ jaːw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰəm˧˥ ɟaːw˧˥tʰəm˧˥˧ ɟaːw˧˥˧

Từ tương tự[sửa]

Tính từ[sửa]

thâm giao

  1. Bạn thân.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]