Bước tới nội dung

thúng mủng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰuŋ˧˥ mṵŋ˧˩˧tʰṵŋ˩˧ muŋ˧˩˨tʰuŋ˧˥ muŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰuŋ˩˩ muŋ˧˩tʰṵŋ˩˧ mṵʔŋ˧˩

Danh từ

[sửa]

thúng mủng

  1. Thúng và các đồ đựng tương tự nói chung.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]