Bước tới nội dung

thư điện tử

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɨ˧˧ ɗiə̰ʔn˨˩ tɨ̰˧˩˧tʰɨ˧˥ ɗiə̰ŋ˨˨˧˩˨tʰɨ˧˧ ɗiəŋ˨˩˨˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɨ˧˥ ɗiən˨˨˧˩tʰɨ˧˥ ɗiə̰n˨˨˧˩tʰɨ˧˥˧ ɗiə̰n˨˨ tɨ̰ʔ˧˩

Danh từ

[sửa]

thư điện tử

  1. thư gửi qua mạng.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)