thương canh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɨəŋ˧˧ kajŋ˧˧tʰɨəŋ˧˥ kan˧˥tʰɨəŋ˧˧ kan˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɨəŋ˧˥ kajŋ˧˥tʰɨəŋ˧˥˧ kajŋ˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

thương canh

  1. Chim oanh.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]