thương thực
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰɨəŋ˧˧ tʰɨ̰ʔk˨˩ | tʰɨəŋ˧˥ tʰɨ̰k˨˨ | tʰɨəŋ˧˧ tʰɨk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰɨəŋ˧˥ tʰɨk˨˨ | tʰɨəŋ˧˥ tʰɨ̰k˨˨ | tʰɨəŋ˧˥˧ tʰɨ̰k˨˨ |
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Động từ[sửa]
thương thực
- Ăn không tiêu.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "thương thực". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)