Bước tới nội dung

thưởng xuân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɨə̰ŋ˧˩˧ swən˧˧tʰɨəŋ˧˩˨ swəŋ˧˥tʰɨəŋ˨˩˦ swəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɨəŋ˧˩ swən˧˥tʰɨə̰ʔŋ˧˩ swən˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

thưởng xuân

  1. Ngắm cảnh đẹp mùa xuân.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]