thượng thặng
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰɨə̰ʔŋ˨˩ tʰa̰ʔŋ˨˩ | tʰɨə̰ŋ˨˨ tʰa̰ŋ˨˨ | tʰɨəŋ˨˩˨ tʰaŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰɨəŋ˨˨ tʰaŋ˨˨ | tʰɨə̰ŋ˨˨ tʰa̰ŋ˨˨ |
Tính từ[sửa]
thượng thặng
- Được xếp vào loại cao nhất về thứ bậc hoặc về chất lượng.
- Rượu vang thượng thặng.
Dịch[sửa]
Bản dịch