thượng tuần

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɨə̰ʔŋ˨˩ twə̤n˨˩tʰɨə̰ŋ˨˨ twəŋ˧˧tʰɨəŋ˨˩˨ twəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɨəŋ˨˨ twən˧˧tʰɨə̰ŋ˨˨ twən˧˧

Danh từ[sửa]

thượng tuần

  1. Khoảng thời gian mười ngày đầu tháng.
    Thượng tuần tháng sáu.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]