thư cục

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɨ˧˧ kṵʔk˨˩tʰɨ˧˥ kṵk˨˨tʰɨ˧˧ kuk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɨ˧˥ kuk˨˨tʰɨ˧˥ kṵk˨˨tʰɨ˧˥˧ kṵk˨˨

Từ tương tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

thư cục

  1. Cửa hàng bán sách lớn (cũ).

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]