Bước tới nội dung

thất cách

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰət˧˥ kajk˧˥tʰə̰k˩˧ ka̰t˩˧tʰək˧˥ kat˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰət˩˩ kajk˩˩tʰə̰t˩˧ ka̰jk˩˧

Tính từ

[sửa]

thất cách

  1. Không đúng phép.
    Nhà làm thất cách, cửa quay hết về hướng.
    Tây-bắc.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]