thất ngoại

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰət˧˥ ŋwa̰ːʔj˨˩tʰə̰k˩˧ ŋwa̰ːj˨˨tʰək˧˥ ŋwaːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰət˩˩ ŋwaːj˨˨tʰət˩˩ ŋwa̰ːj˨˨tʰə̰t˩˧ ŋwa̰ːj˨˨

Danh từ[sửa]

thất ngoại

  1. Không gian bên ngoài ngôi nhà.

Đồng nghĩa[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)