thầy bà

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰə̤j˨˩ ɓa̤ː˨˩tʰəj˧˧ ɓaː˧˧tʰəj˨˩ ɓaː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰəj˧˧ ɓaː˧˧

Định nghĩa[sửa]

thầy bà

  1. Thầy, (ngh. 1 và 7) dùng với nghĩa xấu.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]