thọ bình

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɔ̰ʔ˨˩ ɓï̤ŋ˨˩tʰɔ̰˨˨ ɓïn˧˧tʰɔ˨˩˨ ɓɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɔ˨˨ ɓïŋ˧˧tʰɔ̰˨˨ ɓïŋ˧˧

Từ tương tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

thọ bình

  1. Bình phongchữ thọ.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]