Bước tới nội dung

thời gian vũ trụ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰə̤ːj˨˩ zaːn˧˧ vuʔu˧˥ ʨṵʔ˨˩tʰəːj˧˧ jaːŋ˧˥ ju˧˩˨ tʂṵ˨˨tʰəːj˨˩ jaːŋ˧˧ ju˨˩˦ tʂu˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰəːj˧˧ ɟaːn˧˥ vṵ˩˧ tʂu˨˨tʰəːj˧˧ ɟaːn˧˥ vu˧˩ tʂṵ˨˨tʰəːj˧˧ ɟaːn˧˥˧ vṵ˨˨ tʂṵ˨˨

Danh từ

[sửa]

thời gian vũ trụ

  1. Thời gian phân chia theo đơn vị ngày vũ trụ.

Tham khảo

[sửa]