thục luyện

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰṵʔk˨˩ lwiə̰ʔn˨˩tʰṵk˨˨ lwiə̰ŋ˨˨tʰuk˨˩˨ lwiəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰuk˨˨ lwiən˨˨tʰṵk˨˨ lwiə̰n˨˨

Từ tương tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

thục luyện

  1. Rèn luyện rất kỹ cho quen.
    Thục luyện binh pháp.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]