Bước tới nội dung

thủ cấp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰṵ˧˩˧ kəp˧˥tʰu˧˩˨ kə̰p˩˧tʰu˨˩˦ kəp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰu˧˩ kəp˩˩tʰṵʔ˧˩ kə̰p˩˧

Danh từ

[sửa]

thủ cấp

  1. Đầu người bị chém.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]