thừa lương
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]- Từ tiếng cũ):'
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰɨ̤ə˨˩ lɨəŋ˧˧ | tʰɨə˧˧ lɨəŋ˧˥ | tʰɨə˨˩ lɨəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰɨə˧˧ lɨəŋ˧˥ | tʰɨə˧˧ lɨəŋ˧˥˧ |
Động từ
[sửa]thừa lương
- Nghỉ mát.
- (Xem từ nguyên 1).
- Mượn điều trúc viện thừa lương (Truyện Kiều)
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "thừa lương", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)